Characters remaining: 500/500
Translation

edwin arlington robinson

Academic
Friendly

Edwin Arlington Robinson một nhà thơ nổi tiếng người Mỹ, sinh năm 1869 mất năm 1935. Ông được biết đến chủ yếu qua các tác phẩm thơ tường thuật, một thể loại thơ kể chuyện thường cốt truyện rõ ràng nhân vật cụ thể. Robinson đã giành được nhiều giải thưởng trong suốt sự nghiệp của mình được coi một trong những nhà thơ ảnh hưởng nhất trong văn học Mỹ.

Ý nghĩa:
  • Edwin Arlington Robinson (danh từ): Tên của một nhà thơ nổi tiếng người Mỹ. Ông chủ yếu viết thơ tường thuật thường khai thác các chủ đề như sự cô đơn, bi kịch số phận con người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Edwin Arlington Robinson is known for his narrative poetry."

    • (Edwin Arlington Robinson nổi tiếng với thơ tường thuật của mình.)
  2. Câu nâng cao: "The profound themes in Edwin Arlington Robinson's poetry often reflect the struggles of the human condition."

    • (Các chủ đề sâu sắc trong thơ của Edwin Arlington Robinson thường phản ánh những cuộc đấu tranh của điều kiện con người.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Thơ tường thuật (narrative poetry): một thể loại thơ câu chuyện được kể qua các nhân vật sự kiện.

  • Nhà thơ (poet): Một người sáng tác thơ.

  • Văn học Mỹ (American literature): Tác phẩm văn học được sản xuất bởi các tác giả từ Hoa Kỳ.

Từ đồng nghĩa:
  • Poet: Nhà thơ
  • Versifier: Người viết thơ, có thể không chuyên sâu như nhà thơ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "To capture the essence": Nắm bắt bản chất (có thể dùng trong ngữ cảnh nói về việc Robinson đã nắm bắt bản chất của con người trong thơ của mình).

  • "The human condition": Điều kiện con người (thường được đề cập khi phân tích các tác phẩm văn học của Robinson).

Phrasal verbs:
  • "Reflect on": Suy ngẫm về ( dụ: "Many readers reflect on the themes presented in Edwin Arlington Robinson's work.")
Tổng kết:

Edwin Arlington Robinson một nhà thơ quan trọng trong văn học Mỹ, nổi bật với thể loại thơ tường thuật. Tác phẩm của ông thường khám phá những khía cạnh sâu sắc của cuộc sống điều kiện con người, khiến ông trở thành một nhà thơ sức ảnh hưởng lớn.

Noun
  1. nhà thơ người Hoa Kỳ, tác giả thể loại thơ tường thuật (1869-1935)

Comments and discussion on the word "edwin arlington robinson"